Danh sách giấy tờ cần cho hồ sơ xin cấp thị thực Schengen (cho mục đích đi thăm thân nhân)
Chào mừng bạn đến với Trung tâm Tư vấn Du học và Đào tạo Tiếng Đức G2G! Nếu bạn đang có kế hoạch sang châu Âu để thăm người thân và cần chuẩn bị hồ sơ xin cấp thị thực Schengen, thì bài viết này chính là kim chỉ nam dành cho bạn. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ xin cấp thị thực Schengen không chỉ giúp quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ mà còn tăng cơ hội đạt được visa một cách nhanh chóng. Vậy bạn đã sẵn sàng tìm hiểu chi tiết về các giấy tờ cần thiết chưa? Hãy cùng chúng tôi đi qua từng bước để đảm bảo hồ sơ của bạn hoàn hảo nhất!
Tại G2G, chúng tôi không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Đức chất lượng cao mà còn đồng hành cùng bạn trong hành trình khám phá cơ hội học tập, làm việc và sinh sống tại Đức. Bài viết này sẽ giữ nguyên toàn bộ nội dung gốc từ nguồn chính thức, đồng thời bổ sung những mẹo hữu ích để bạn dễ dàng chuẩn bị hồ sơ.
Mục lục
Hồ sơ xin thị thực Schengen cần phải có những giấy tờ sau:
1. Đơn xin cấp thị thực Schengen được điền đầy đủ và được ký tên bởi người nộp đơn.
(Khi điền đơn, vui lòng chọn – nếu có thể – ngôn ngữ mẹ đẻ của quý vị hoặc ngôn ngữ mẹ đẻ của người nộp đơn để tất cả các nội dung ghi trong đơn được hiển thị bằng ngôn ngữ đó.)
Tip từ G2G: Hãy kiểm tra kỹ từng mục trong đơn trước khi ký tên. Nếu không chắc chắn, bạn có thể nhờ người có kinh nghiệm hoặc liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ.
2. Hai ảnh hộ chiếu sinh trắc học giống nhau, chụp gần đây (cỡ 45mm x 35mm, xem Hướng dẫn về ảnh chụp xin cấp thị thực PDF / 554 KB).
Đề nghị dán một ảnh vào đơn xin cấp thị thực.
3. Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại chính thức (Đề nghị không dùng bao bọc/vỏ bao hộ chiếu!).
Xin lưu ý: Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại của quý vị phải còn giá trị ít nhất 3 tháng kể từ ngày quý vị rời khỏi khu vực Schengen. Hộ chiếu hay giấy tờ đi lại phải còn ít nhất 2 trang trống dành cho thị thực và không được cấp trước đó quá 10 năm.
Đối với người chưa thành niên: Tuyên bố đồng ý và bản sao hộ chiếu của cha mẹ/người có quyền nuôi dưỡng (nếu những người này không đi cùng chuyến đi) và giấy khai sinh của trẻ em.
4. Trường hợp người nộp đơn không phải là công dân Việt Nam: Giấy phép cư trú Việt Nam cho người nước ngoài.
5. Thông tin về người mời:
a) Thư mời viết gần đây có chữ ký của người mời,
b) Bản scan hộ chiếu của người mời, nếu người mời là người nước ngoài nộp thêm bản scan giấy phép cư trú,
c) Giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người mời và người được mời.
6. Bằng chứng về việc làm (nếu có):
a) Hợp đồng lao động nêu rõ vị trí/chức vụ, thời hạn hợp đồng,
b) Sao kê tài khoản ngân hàng,
c) Xác nhận của bên sử dụng lao động về việc cho nghỉ phép (nghỉ có lương hay không lương),
d) Sổ bảo hiểm xã hội.
7. Nếu người nộp đơn là chủ sở hữu công ty hoặc là người tự hành nghề:
a) Chứng nhận đăng ký kinh doanh,
b) Báo cáo thuế của công ty trong 3 tháng gần nhất.
8. Nếu người nộp đơn đã nghỉ hưu: Chứng nhận trả lương hưu ba tháng gần nhất.
9. Nếu người nộp là học sinh/sinh viên: Xác nhận của nhà trường về việc người nộp đơn đang theo học tại đó và thẻ học sinh, sinh viên.
10. Chứng minh tài chính cho toàn bộ chuyến đi:
a) Sao kê tài khoản ngân hàng,
b) Tuyên bố về việc sẽ chi trả chi phí theo điều 66-68 Luật Cư trú = Giấy cam kết bảo lãnh (Verpflichtungserklärung). Phải trình bản chính giấy cam kết bảo lãnh khi nộp hồ sơ thị thực. Có thể xin cấp giấy cam kết bảo lãnh tại cơ quan hành chính có thẩm quyền nơi người mời cư trú.
Ngoài ra, phải nộp thêm bằng chứng về khả năng tài chính của người nộp đơn (xem mục 11).
11. Bằng chứng về khả năng tài chính của người nộp đơn:
Ví dụ: Trình sổ tiết kiệm, chứng nhận sở hữu cổ phiếu, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu bất động sản, v.v.
12. Giấy tờ về gia đình của người nộp đơn:
a) Giấy chứng nhận kết hôn (nếu người nộp đơn đã kết hôn) + Giấy chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của vợ/chồng. Nếu vợ/chồng hiện đang cư trú tại khu vực EU/Schengen thì phải nộp thêm giấy phép cư trú EU/Schengen (và bản sao hộ chiếu) của vợ/chồng.
b) Giấy khai sinh của tất cả các con của người nộp đơn (nếu có con) + Giấy chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của tất cả các con. Nếu con hiện đang cư trú tại khu vực EU/Schengen thì phải nộp thêm giấy phép cư trú EU/Schengen (và bản sao hộ chiếu) của con.
c) Xác nhận thông tin về cư trú do Cơ quan Công an cấp.
13. Lịch trình đi và đặt phòng khách sạn/chỗ ở riêng:
a) Xác nhận đặt phòng/đăng ký giữ chỗ khách sạn hợp lệ hoặc bằng chứng về chỗ ở riêng với địa chỉ đầy đủ (tên khách sạn, đường, thành phố, mã bưu điện, thông tin liên hệ, mã số đặt phòng…),
b) Lịch trình đi.
c) Đặt chỗ chuyến bay.
14. Bằng chứng về những lần lưu trú trước đây tại khối Schengen (nếu có):
Ngoài những giấy tờ nêu ở mục số 3: nộp thêm bản gốc hộ chiếu hay giấy tờ đi lại cũ đã hết hạn, kèm theo bản copy những thị thực trước đây.
15. Bảo hiểm y tế du lịch bắt buộc:
(Bảo hiểm phải có giá trị cho tất cả các nước Schengen và cho toàn bộ thời gian lưu trú dự kiến, bao gồm cả chi phí điều trị khẩn cấp và vận chuyển về nước vì lý do y tế, mức bảo hiểm tối thiểu là 30.000 EUR.)
Miễn trừ trách nhiệm
Tất cả thông tin trong hướng dẫn này dựa trên kiến thức và kinh nghiệm của Cơ quan đại diện ngoại giao tại thời điểm ban hành. Không thể căn cứ vào hướng dẫn này để đưa ra khiếu nại pháp lý.
Mẹo chuẩn bị hồ sơ xin thị thực Schengen hiệu quả
Việc chuẩn bị giấy tờ xin cấp thị thực Schengen có thể khá phức tạp, nhưng nếu bạn thực hiện đúng hướng dẫn và kiểm tra kỹ lưỡng từng mục, khả năng thành công sẽ cao hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẹo hữu ích từ G2G:
- Sao lưu giấy tờ: Hãy chuẩn bị thêm một bản sao tất cả các giấy tờ quan trọng để tránh trường hợp thiếu sót khi nộp hồ sơ.
- Kiểm tra thời hạn: Đảm bảo hộ chiếu và các giấy tờ khác còn hiệu lực theo yêu cầu.
- Liên hệ sớm với người mời: Nếu cần thư mời hoặc giấy cam kết bảo lãnh, hãy trao đổi sớm để có đủ thời gian xử lý.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại ghé thăm trang dịch vụ tư vấn visa của G2G để được hỗ trợ chuyên sâu. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin từ nguồn chính thức của Đại sứ quán Đức tại Việt Nam.
Tại sao cần học tiếng Đức khi đi thăm thân tại khu vực Schengen?
Nếu người thân của bạn đang sinh sống tại Đức hoặc các quốc gia Schengen khác, việc trang bị một số kiến thức cơ bản về tiếng Đức sẽ giúp chuyến đi của bạn thuận lợi hơn. Giao tiếp bằng ngôn ngữ địa phương không chỉ giúp bạn dễ hòa nhập mà còn tạo ấn tượng tốt với chính quyền và người dân bản địa. Tại G2G, chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Đức từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho cả người mới bắt đầu. Hãy xem thêm về các khóa học tiếng Đức tại G2G.
Hành trình của bạn bắt đầu từ đây!
Chuẩn bị giấy tờ xin cấp thị thực Schengen là bước đầu tiên để bạn có thể đoàn tụ với người thân yêu tại châu Âu. Với danh sách chi tiết và các mẹo hữu ích mà G2G cung cấp, chúng tôi tin rằng bạn sẽ hoàn thành hồ sơ một cách dễ dàng. Bạn có câu hỏi nào cần giải đáp không? Hay bạn muốn tìm hiểu thêm về văn hóa Đức trước chuyến đi? Hãy liên hệ với Trung tâm Tư vấn Du học và Đào tạo Tiếng Đức G2G ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất!
Hành trình khám phá châu Âu của bạn đang chờ đón. Đừng chần chừ, hãy bắt đầu chuẩn bị hồ sơ ngay từ bây giờ!